- Từ điển Viết tắt
BSIC
- Base Station Identification Code
- Base Station Identity Code
- BASIC EARTH SCIENCE SYSTEMS, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BSICT
Breakthrough Sensors and Instrument Component Technology -
BSID
Bayley Scales of Infant Development Bayley Scale of Infant Development -
BSID-II
Bayley Scales of Infant Development-II -
BSIF
Bile salt independent fraction Bile salt-independent bile flow Bile salt-independent flow -
BSIHF
BASIS100, INC. -
BSII
BIO-SOLUTIONS INTERNATIONAL, INC. Bandeiraea simplicifolia - also BS -
BSIL
BESICORP LTD. -
BSIP
Birban Sahani Institute of Paleobotany -
BSIQA
BRITISH STANDARDS INSTITUTION QUALITY ASSOCIATION -
BSIR
British Society of Interventional Radiology -
BSIX
Bethlehem Steel Corporation - also BSCX, BFIX and BSC -
BSIXS
Battlecube Information Exchange System - also BCIXS -
BSIs
Bloodstream infections - also BSI Bankstown South Infants School -
BSJ
IATA code for Bairnsdale Airport, Bairnsdale, Victoria, Australia -
BSJA
British Show Jumping Association -
BSKT
BIG SKY TRANSPORTATION CO. -
BSL
Biosafety level British Sign Language BUSHNELL-SAGE LIBRARY Bignier Schmid-Laurent Benign symmetric lipomatosis Benign symmetrical lipomatosis Birmingham... -
BSL-I
Bandeiraea simplicifolia lectin-I -
BSLBF
Bit String - Leftmost Bit First Bit Serial Leftmost Bit First Bit String Leftmost Bit First -
BSLC
Biological Sciences Learning Center
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.