- Từ điển Viết tắt
BSMMU
Xem thêm các từ khác
-
BSMP
Bulk Synchronous Message Passing -
BSMS
Broadcasts Short Message Service - also B-SMS Borrego Springs Middle School Badger Springs Middle School Barbara Spratling Middle School Battlefield Spectrum... -
BSMS-K
Battlefield Spectrum Management System Korea -
BSMSC
Banking Sector Management Section Committee -
BSMT
Bearing Seals and Materials Tester British Society for Music Therapy BASEMENT British Society for Microbial Technology -
BSMTP
Batched Simple Mail Transfer Protocol -
BSMTQ
FILENE\'S BASEMENT CORP. -
BSMV
Barley stripe mosaic virus Barley stripe mosaic hordeivirus -
BSMX
Bay State Milling Company - also BASX -
BSMase
Bacterial sphingomyelinase -
BSMechEng
Bachelor of Science in Mechanical Engineering - also BMEE, BSc in ME, BScME, BSME and BS in ME -
BSMetE
Bachelor of Science in Metallurgical Engineering - also BScMetE -
BSMnlEng
Bachelor of Science in Mineral Engineering - also BScMnlE -
BSMnlProcEng
Bachelor of Science in Mineral Processing and Engineering - also BScMnlProcEng -
BSN
Bachelor of Science in Nursing - also BSc in Nurs, BScN, BScNurs, BS in N and BS in Nurs Backward Sequence Number BACK-END STORAGE NETWORK Baccalaureate... -
BSNAF
BISON SA -
BSND
BOSTON SAND and GRAVEL CO. -
BSNE
BUSANDA EXPLORATIONS, INC. -
BSNHL
Bilateral sensorineural hearing loss -
BSNK
BRANDS SHOPPING NETWORK, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.