- Từ điển Viết tắt
BS in Med Rec Lib
Xem thêm các từ khác
-
BS in Med Sc
Bachelor of Science in Medical Science -
BS in Med Tech
Bachelor of Science in Medical Technology - also BSMedTech, BSMT and BS in MT -
BS in Mgt Engr
Bachelor of Science in Management Engineering -
BS in Mktg
Bachelor of Science in Marketing -
BS in N
Bachelor of Science in Nursing - also BSN, BSc in Nurs, BScN, BScNurs and BS in Nurs -
BS in NS
Bachelor of Science in Natural Science -
BS in N Ed
Bachelor of Science in Nursing Education -
BS in Nurs
Bachelor of Science in Nursing - also BSN, BSc in Nurs, BScN, BScNurs and BS in N -
BS in Occ Ther
Bachelor of Science in Occupational Therapy - also BSOT -
BS in Opt
Bachelor of Science in Optics Bachelor of Science in Optometry - also BSc in Opt, BScOpt and BSOpt -
BS in PA
Bachelor of Science in Public Administration -
BS in PE
Bachelor of Science in Petroleum Engineering - also BS in PetE -
BS in PHN
Bachelor of Science in Public Health Nursing - also BSPHN -
BS in PetE
Bachelor of Science in Petroleum Engineering - also BS in PE -
BS in Ph
Bachelor of Science in Pharmacy - also BSPh, BSP, BSc in Pharm, BScPharm and BSPharm -
BS in PrGe
Bachelor of Science in Professional Geology -
BS in PrMet
Bachelor of Science in Professional Meteorology -
BS in RT
Bachelor of Science in Radiological Technology - also BSRT -
BS in SE
Bachelor of Science in Sanitary Engineering -
BS in SS
Bachelor of Science in Social Science - also BSSS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.