- Từ điển Viết tắt
BTIOF
Xem thêm các từ khác
-
BTIQ
BRANDT TECHNOLOGIES, INC. -
BTIS
Beam tube isolation system -
BTJ
Bolt Technology Corporation BOLT TECHNOLOGY CORP. -
BTK
Bruton tyrosine kinase Back To Keyboard Bruton\'s tyrosine kinase gene Bruton\'s agammaglobulinemia tyrosine kinase Batak Bruton\'s tyrosine kinase -
BTKPF
BIOTECHNOLOGY INVESTMENT LTD. -
BTKYY
BANK OF TOKYO -
BTL
Bell Telephone Laboratories Backplane Transceiver Logic BEGINNING TAPE LABEL Battle - also bat BELLEVUE TOWNSHIP LIBRARY BERNARDS TOWNSHIP LIBRARY Between... -
BTLA
B and T lymphocyte attenuator BROOKLYN TOWN LIBRARY ASSOCIATION Basal temporal language area -
BTLB
Block Translation Look-aside Buffer -
BTLK
BEST LOCK CORP. -
BTLLF
BENTALL CORP. -
BTLS
Basic trauma life support Basic Trauma Life Support International -
BTLSOM
Beats The Living Shit Out Of Me -
BTLY
BENTLEY COMMUNICATIONS CORP. -
BTLZ
British Telecom Lempel Ziv Intermodal Services, Inc. - also CHSZ, DSLZ, ISIZ and OSCZ -
BTM
BANTAM BOTTOM - also B, BOT, BOTTM, bo and bot. Benchmark Timing Methodology Bulk Tank Milk Business Technology Management Batch Time-sharing Monitor Betamethasone... -
BTMB
Bottom Bounce - also BB -
BTML
BAYARD TAYLOR MEMORIAL LIBRARY BONNE TERRE MEMORIAL LIBRARY -
BTMP
BTM:P -
BTMR
Big Thunder Mountain Railroad - also BTMRR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.