- Từ điển Viết tắt
BTP-1
Xem thêm các từ khác
-
BTPFF
BTP PLC -
BTPH
BIOSANTE PHARMACEUTICALS, INC. - also BPA -
BTPL
BIRCH TREE PUBLIC LIBRARY BLOOMFIELD TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY BETHEL TULPEHOCKEN PUBLIC LIBRARY BRANDON TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY -
BTPPF
BRITISH PETROLEUM CO. P.L.C. -
BTPS
Body Temperature and Pressure Saturated Body temperature pressure saturated -
BTQNF
BIOTEQ ENVIRONMENTAL TECHNOLOGIES, INC. -
BTR
Bit Test and Reset Bus Transfer BMC - also BMC Burn Time Remaining Branched-chain amino acids to tyrosine Bovine trypsin - also BT Biologically targeted... -
BTRC
Business Tax Registration Certificate -
BTRF
Borehole test requirements form -
BTRKE
ADVANCED REMOTE COMMUNICATIONS SOLUTIONS, INC. -
BTRLS
BARTRAM TRAIL REGIONAL LIBRARY SYSTEM -
BTRN
BIOTRANSPLANT, INC. -
BTRON
Business TRON -
BTRS
Boron Thermal Regeneration System Behavior Therapy and Research Society -
BTRT
AMERICAN HEALTH PROVIDERS CORP. -
BTRU
BETHURUM LABORATORIES, INC. -
BTRX
Rocky Mountain Transportation Services - also ROCX, RTRX, MTNX and ROCX (II) Barrier Therapeutics, Inc. -
BTS
Bit Test and Set Brazilian thorium sludge British Toxicology Society Base Transceiver Station Bureau of Transportation Statistics Bug Tracking System Base... -
BTSBF
BTR SIEBE PLC -
BTSC
Broadcast Television Standards Committee Broadcast Television Systems Committee Battlefield Information Collection and Exploitation System Team Steering...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.