- Từ điển Viết tắt
BTXSY
Xem thêm các từ khác
-
BTXVST
BildschirmTeXt-VermittlungsSTelle - also Btx-VSt -
BTY
Blessings To You BRITISH TELECOMMUNICATIONS, PLC Battery - also BAT, BATT, Btry, b@RE, B, Batty and ba IATA code for Beatty Airport, Beatty, Nevada, United... -
BTYI
BENTLEY INTERNATIONAL, INC. -
BTYM
BATTERYMARCH TRUST -
BTZ
Below the Treatment Zone BAUTZ Benzothiazepine BERLITZ INTERNATIONAL, INC. -
BU
Boston University Bureau - also Bur Bulgaria - also BG, BGR, BUL, Bulg., B and Bulg Bushel - also bu. and bus Barganing Unit Bradley University Baylor... -
BU/ml
Bethesda Units/ml Biological units/ml -
BUA
Battle Update Assessment Bovine urinary antigen Broadband ultrasonic attenuation Blood uric acid Broadband attenuation Broadband Ultrasound Attenuation... -
BUAC
British Universities Accommodation Consortium -
BUAER
Bureau of Aeronautics - also BA and BUA -
BUAEY
BUENOS AIRES EMBOTELLADERA S.A. -
BUAF
Butt Ugly ASCII Font -
BUAG
Butt Ugly ASCII Graphic -
BUAN
Baseline Upper Air Network BASELINE FOR UPPER AIR NETWORK -
BUAS
British Universities Association of Slavists Boston University Accutane Survey -
BUAT
Beta Unit Alpha Test -
BUAV
British Union for the Abolition of Vivisection -
BUBA
Bundesbank -
BUBL
Bulletin Board for Libraries Broaching Universal Buoyant Launcher -
BUBLF
BLUEBULL AG
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.