- Từ điển Viết tắt
BUDS
- Bilateral upper dorsal sympathectomy
- Business Utilization Development Specialist
- SUN CUT FLORAL NETWORK, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BUDWEISER
Because you deserve what every individual should ever receive -
BUDX
Budd Company -
BUDZ
Bud Antle Incorporated Bud Antle, Inc. -
BUE
BLUE - also B, BL and blu Bilateral upper extremity Brainerd United Educactors IATA code for All Airports, Buenos Aires, Argentina Bilateral upper extremities... -
BUEAE
Berryessa Union Elem Alter Educ -
BUEC
Back-up Emergency Communications -
BUECE
Back-up Emergency Communications Equipment -
BUER
BAUER PARTNERSHIP INC. -
BUF
BUFFALO SPRINGFIELD Buffer - also BUFF and B Backup Facility Buffalo - also B IATA code for Buffalo Niagara International Airport, Buffalo, New York, United... -
BUFA
Baby Up For Adoption -
BUFC
British Universities Film Council -
BUFDG
British Universities Finance Directors Group -
BUFEY
BUFETE INDUSTRIAL, S.A. -
BUFF
Buffer - also BUF and B Big Ugly Fat Fucker Brute Force -
BUFG
BUFFALO CAPITAL III LTD. -
BUFO
BUFFALO, INC. -
BUFR
Binary Universal Form for the Representation Binary Universal FoRm -
BUFSD
Brentwood Union Free School District -
BUFVC
British Universities Film and Video Council -
BUG
Brought Up Grades Buccal ganglion Bulbourethral gland Bring Up Grades Bugis IATA code for Benguela Airport, Benguela, Angola
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.