- Từ điển Viết tắt
BVEW
Xem thêm các từ khác
-
BVEX
BEVEX, INC. -
BVF
Bulboventricular foramen Biovail Corporation Bilateral vestibular failure BIOVAIL CORP. Biventricular failure Bone volume fraction -
BVFA
BVF:A -
BVFP
BVF:P Bilateral vocal fold paralysis -
BVG
BANCO BILBAO VIZCAYA, S.A. Biventriculography Berliner Verkehrs Gesellschaft -
BVGHV
Belgische Vereniging voor Genees-en Heelkunde van de Voet -
BVGIF
BRAVO VENTURE GROUP, INC. -
BVGPRB
BBVA PRIVANZA INTERNATIONAL GIBRALTAR LTD -
BVGS
Battlefield Visualization Graphics System -
BVH
Base Video Handler Bilateral vestibular hypofunction Butte View High Biventricular hypertrophy Buena Vista High Buried via hole -
BVHA
British Veterinary Hospitals Association -
BVHL
BEVERLY HOLDINGS, INC. -
BVHS
Big Valley High School Bear Valley High School Butte Valley High School Bella Vista High School Buena Vista High School -
BVHX
BV Heddrick Gravel and Sand Company -
BVI
Blade Vortex Interaction British Virgin Islands - also vg Bridge Group Virtual Interface Blood vessel invasion Better Vision Institute Big Valley Intermediate... -
BVID
Barely Visible Impact Damage -
BVILF
BILBAO VIZCAYA INTERNATIONAL LTD. -
BVIM
Base Visual Information Manager -
BVIT
BundesVerband InformationsTechnologien -
BVK
IATA code for Buckland Airport, Buckland, Alaska, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.