- Từ điển Viết tắt
BVMOT
Xem thêm các từ khác
-
BVMOs
Baeyer-Villiger monooxygenases -
BVMP
Battlefield Visualization Master Plan -
BVMPL
BISMARCK VETERANS MEMORIAL PUBLIC LIBRARY -
BVMS
Bachelor of Veterinary Medicine and Science Butte Valley Middle School Buena Vista Middle School Bonita Vista Middle School -
BVMT-R
Brief Visuospatial Memory Test-Revised -
BVN
IATA code for Albion Municipal Airport, Albion, Nebraska, United States COMPANIA DE MINAS BUENAVENTURA S.A. -
BVNA
British Veterinary Nursing Association BVN:A -
BVNC
BEVERLY NATIONAL CORPORATION -
BVNKF
BAVARIAN NORDIC RESEARCH INSTITUTE A/S -
BVNP
BVN:P -
BVNT
BANK OF VENTURA -
BVO
Brominated vegetable oil Beroepsgericht voortgezet onderwijs Branch retinal vein occlusion - also brvo Business Value Orientation Branch vein occlusion... -
BVOA
British Veterinary Orthopaedic Association -
BVOC
Biogenic volatile organic compounds - also BVOCs -
BVOCs
Biogenic volatile organic compounds - also BVOC -
BVOSG
British Veterinary Oncology Study Group -
BVOT
Belgische Vereniging voor Orthopedie en Traumatologie -
BVP
Back vertex power Balloon valvuloplasty - also BV Blood vessel prosthesis Burst of ventricular pacing Baculovirus phosphatase Big Valley Primary Beacon... -
BVPA
British Veterinary Poultry Association -
BVPI
Best Value Performance Indicator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.