- Từ điển Viết tắt
BVT
- BOUVET ISLAND - also BV
- Backpressure Variable Transducer
- Build Verification Test
- Behavioral Verification Technology
- Basilic vein transposition
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BVTC
Battlefield Video Display Terminal -
BVTEF
BONAVENTURE ENTERPRISES, INC. -
BVTLF
BARD VENTURES LTD. -
BVTPL
BICKNELL-VIGO TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY -
BVTRF
BONAVENTURE RESOURCES, LTD -
BVU
Brightness Value Unit Buena Vista University Bromvalerylurea -
BVV
Bovine vaginitis virus -
BVVI
BILTMORE VACATION RESORTS, INC. -
BVVL
Brown-Vialetto-Van Laere -
BVX
Banana virus X Bovie Medical Corporation Brovanexine IATA code for Batesville Regional Airport, Batesville, Arkansas, United States Bulk Viscosity of Xenon -
BVY
IATA code for Beverly Municipal Airport, Beverly, Massachusetts, United States -
BVZCY
BANCO VENEZOLANO DE CREDITO -
BVZHF
BVZ HOLDING AG -
BVZS
British Veterinary Zoological Society -
BVdU
Bromovinyldeoxyuridine -
BW
Biological Warfare Black and White - also b/w and B&W Business Warehouse Bacteriological warfare Body weight - also BWt Bus Watcher Brackish water... -
BW/U
Be With You -
BWA
British Waterworks Association Broadband Wireless Access Backward Wave Amplifier British Waterfowl Association Bulgarian Web Association BOTSWANA - also... -
BWAA
BWA:A -
BWAN
BU wide area network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.