- Từ điển Viết tắt
BWINA
Xem thêm các từ khác
-
BWINB
Baldwin and Lyons, Inc. - also BWINA -
BWIP
Basalt Waste Isolation Project - also BWTP Basalt waste isolation program -
BWIS
Baltimore-Washington Infant Study Backlog waste information sheet -
BWK
Belt Weather Kit Big Wet Kiss -
BWKOTL
Big wet kiss on the lips -
BWL
B and W LATHROP MARINE Bursting With Laughter Biological Warfare Laboratory Body weight loss Benet Weapons Laboratory Bubbling With Laughter -
BWL/A
Bowl America, Inc. - also BWLA -
BWLA
BOWL AMERICA, INC. - also BWL/A -
BWLD
Buffalo Wild Wings, Inc. -
BWLF
Blue Water Library Federation -
BWLRF
BREAKWATER RESOURCES, LTD. -
BWM
Block-Write Mode Ballast Water Management Bandwidth Management Balance with motion -
BWMP
Basic Water Monitoring Program -
BWMS
Barnard-white Middle School -
BWN
BOWEN IATA code for Brunei International Airport, Bandar Seri Begawan, Brunei BOWLIN OUTDOOR ADVERTISING and TRAVEL CENTERS INC. -
BWNG
Broadwing Corporation -
BWO
Backward-Wave Oscillator Backward Wave Oscillator Bladder washout - also BW Black, White or Other -
BWP
Buried waste program BW:P BOARDWALK PIPELINE PARTNERS BANCO WIESE LIMITADO IATA code for Harry Stern Airport, Wahpeton, North Dakota, United States Budget... -
BWPE
Buckwheat protein extract -
BWPL
BAILEYVILLE - WOODLAND PUBLIC LIBRARY
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.