- Từ điển Viết tắt
BZP
- Benzoyl peroxide - also bpo, BP and BzPo
- Benzyl peroxide
- Benzphetamine - also BZ
- Benzodiazepines - also BZs, BZDs, BZD, BDZ, BZ, BDZs, BZPs, BNZ, BNZs and BZO
- Bright Zinc Plating
- Benzodiazepine - also bdz, bzd, bdp, BZ, BD and BNZ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BZPs
Benzodiazepines - also BZs, BZDs, BZD, BDZ, BZ, BDZs, BZP, BNZ, BNZs and BZO -
BZR
Bit Zone Recording Benzodiazepine receptors - also BZRs and BDZRs BefehlsZaehlRegister BundesZentralRegister Benzodiazepine receptor - also BDZR, BR and... -
BZRSF
BELL RESOURCES CORP. -
BZRs
Benzodiazepine receptors - also BZR and BDZRs -
BZSPF
BIZSPACE PLC -
BZTIF
BELZBERG TECHNOLOGIES, INC. -
BZUE
Beleglose ZahlscheinUEberweisung -
BZV
IATA code for Brazzaville Airport, Brazzaville, Republic of the Congo -
BZXZF
BONANZA EXPLORATIONS INC. -
BZYR
BURZYNSKI RESEARCH INSTITUTE, INC. -
BZZ
IATA code for RAF Brize Norton, Oxfordshire, United Kingdom -
BZZCF
BIZZBUILD.COM PLC. -
B bassiana
Beauveria bassiana - also Bb -
B beaveri
Brugia beaveri -
B burgdorferi
Borrelia burgdorferi - also Bb -
B crocidurae
Borrelia crocidurae -
B k amputation
Below knee amputation - also bka -
B of E
Bank of England - also BOE -
B of I
Bank of Ireland -
B of P
Breach of Peace - also BOP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.