- Từ điển Viết tắt
Beta-arr2
Xem thêm các từ khác
-
Beta-bgt
Beta-bungarotoxin - also beta-BuTX, beta-BTX and beta-BT -
Beta-blocker
Beta-adrenergic blocker -
Beta-blockers
Beta-Adrenoceptor blockers -
Beta-endo
Beta-endorphin - also beta-EP, beta-End, BE, beta-E, B-EP, B-END, BEP, BEND, beta-EN, B-EN, betaEP, beta-Endi, B-E, beta-ED, beta-EPH, betaE and betaEND -
Beta-glu
Beta-glucuronidase - also beta-gluc, beta-G, betaG, beta-Gl, beta-GU, beta-GR, BGU and B-Gase Beta-glucosidase - also beta-Glc, BGL and BglA -
Beta-gluc
Beta-glucuronidase - also beta-G, beta-glu, betaG, beta-Gl, beta-GU, beta-GR, BGU and B-Gase -
Beta-hex
Beta-hexosaminidase -
Beta-lac
Beta-lactoglobulin - also BLG, beta-lg and betaLG -
Beta-lap
Beta-lapachone -
Beta-lg
Beta-lactoglobulin - also BLG, betaLG and beta-lac Beta-lactoglobulin B -
Beta-pol
Beta-polymerase -
Beta-thal
Beta-thalassaemia Beta-thalassemia -
Beta-thal/HbE
Beta-thalassemia/hemoglobin E -
Beta1,4-GalT
Beta1,4-galactosyltransferase -
Beta1-AR
Beta1-adrenergic receptor - also beta1AR Beta1-adrenoceptor - also beta1AR -
Beta1AR
Beta1-adrenoceptor - also beta1-AR Beta1-adrenergic receptor - also beta1-AR -
Beta2-AR
Beta2-adrenergic receptors - also beta2AR, beta2-ARs, beta2ARs and beta2R Beta2-adrenergic receptor - also beta2AR, B2AR and betaAR Beta2-adrenoceptor... -
Beta2-ARs
Beta2-adrenergic receptors - also beta2AR, beta2ARs, beta2-AR and beta2R -
Beta2-GP1
Beta2-glycoprotein 1 - also beta2GP1 -
Beta2-GPI
Beta2-Glycoprotein I - also beta2GPI
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.