- Từ điển Viết tắt
Beta2ARs
Xem thêm các từ khác
-
Beta2GP1
Beta2-Glycoprotein 1 - also beta2-GP1 -
Beta2GPI
Beta-glycoprotein I Beta2-Glycoprotein I - also beta2-GPI -
Beta2M
Beta2-microglobulin - also beta2-m, beta2-MG, beta2MG, beta2mu and beta2-mu Beta-microglobulin - also beta2-m -
Beta2MG
Beta2-microglobulin - also beta2m, beta2-m, beta2-MG, beta2mu and beta2-mu -
Beta2R
Beta2-adrenergic receptors - also beta2AR, beta2-ARs, beta2ARs and beta2-AR -
Beta2mu
Beta2-microglobulin - also beta2m, beta2-m, beta2-MG, beta2MG and beta2-mu -
Beta3-AR
Beta3-adrenergic receptor - also beta3AR Beta3-adrenoceptor -
Beta3AR
Beta3-adrenergic receptor - also beta3-AR -
Beta3Gn-T
Beta1,3-N-acetylglucosaminyltransferase -
BetaA
Beta-amyloid Beta-amyloid peptide - also BAP, betaAP and beta-AP -
BetaAP
Beta-amyloid peptide - also BAP, beta-AP and betaA Beta-Amyloid protein - also beta-AP and BAP -
BetaAPP
Beta-amyloid precursor protein - also beta-APP and betaPP -
BetaAR
Beta-adrenergic - also beta-AR Beta-adrenoceptor - also beta-AR and BAR Beta-adrenergic receptor - also BAR, beta-AR and B2AR Beta-adrenergic receptors... -
BetaARK
BetaAR kinase Beta-adrenergic receptor kinase - also BARK and beta-ARK -
BetaARK1
BetaAR kinase 1 Beta-adrenergic receptor kinase 1 - also beta-ARK1 -
BetaARs
Beta-adrenergic receptors - also beta-AR, beta-ARs, betaAR, BAR and BARS Beta-adrenoceptors - also beta-ARs, beta-AR and BAR -
BetaCD
Beta-cyclodextrin - also beta-CD, beta-CyD, BCD and betaCyd -
BetaCN
Beta-casein - also beta-CN -
BetaCT
Beta-carotene - also BC, beta-Car, betaC and beta-C -
BetaCyd
Beta-cyclodextrin - also beta-CD, betaCD, beta-CyD and BCD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.