- Từ điển Viết tắt
Bgus
Xem thêm các từ khác
-
Bgw
BORG-WARNER Bergwerk IATA code for All Airports, Baghdad, Iraq Billing Gateway -
Bh-EGF
Biosynthetic human epidermal growth factor -
BhQ
Benzoquinoline - also BfQ -
Bhcg
Beta human chorionic gonadotropin - also betaHCG Beta human chorionic gonadotrophin -
Bhd
Bcnu hydroxyurea dacarbazine Berhad Bicarbonate hemodialysis Breath-hold divers Buyang Huanwu Decoction - also BYHWD Bahraini Dinar - also BD Beachhead... -
Bhdv
Bcnu, hydroxyurea, dacarbazine, vincristine -
Bhf
Bahnhof British Heart Foundation Bolivian hemorrhagic fever Buffered Hydro Fluoric Brueckner-Hartree-Fock -
Bi-MAb
Bispecific monoclonal antibody - also bsMAb, bimAb, BsAb and bs-MAb Bispecific monoclonal antibodies - also BSMAB, BsMAbs, biMAbs, Bi-MAbs, bsabs, bimAb... -
Bi-MAbs
Bispecific monoclonal antibodies - also BSMAB, BsMAbs, biMAbs, Bi-mAb, bsabs, bimAb and BsAb -
Bi-PAP
Bilevel positive airway pressure - also bipap and BPAP -
Bi-SCAIS
Bi-Strategic Command Automatic Information System -
BiAbs
Bispecific antibodies - also BsAb, BsAbs and bAbs -
BiBC
Bilateral breast cancer - also BBC -
BiBiServ
Bielefeld Bioinformatics Server -
BiCMOS
Bipolar Complementary Metal Oxide Semiconductor Bipolar Complementary Metal Oxide Silicon Bipolar CMOS Bipolar complementary metal-oxide semiconductor -
BiGs
Bilingual ground station -
BiMAbs
Bispecific monoclonal antibodies - also BSMAB, BsMAbs, Bi-MAbs, Bi-mAb, bsabs, bimAb and BsAb -
BiMOS
Bipolar Metal Oxide Semiconductor - also BMOS Bipolar metal-oxide semiconductor -
BiVAD
Biventricular assist device - also BVAD -
BiVAS
Biventricular assist system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.