- Từ điển Viết tắt
Bio-GnRH
Xem thêm các từ khác
-
Bio-LH
Bioactive LH - also B-LH and BLH -
BioFlux
Bioaerosol flux -
BioNET-INT
BioNET-INTERNATIONAL - also BI -
BioPAD
Biotechnology Partnerships and Development -
BioPTH
Biologically active parathyroid hormone -
BioT
Bioavailable testosterone - also BT BIO-SAFE TECHNOLOGIES, INC. -
Bioglass
Bioactive glass - also BG and BAG -
Biol
Biology - also bio and B Biological - also BIO and B Biologic Biologist -
Biomarkers
Biological markers -
Biotech
Biotechnology - also Biotechnol -
Bipg
Billroth i partial gastrectomy - also BI -
Bipp
British Institute of Professional Photography Bismuth iodoform paraffin paste Back Injury Prevention Program Boron implanted polysilicon pad -
Bips
Billion instructions per second Brayton Isotope Power System Battlefield Imaging Projectile System Barium-impregnated polyethylene spheres Billion Instruction... -
Bipy
Bipyridine - also bpy -
Bis-BP
Bisphosphate - also BNPP and BMP -
Bis-DMA
Bisphenol A dimethacrylate -
Bis-GMA
Bisphenol-a-glycidyl methacrylate Bisphenol-A-glycidyl dimethacrylate Bisphenol-alpha-glycidyl methacrylate -
Bis-QACs
Bis-quaternary ammonium compounds -
BisA
British International Studies Association Bisphenol A - also BPA -
BisGMA
Bisphenylglycidyl dimethacrylate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.