- Từ điển Viết tắt
Bl@
Xem thêm các từ khác
-
BlLAP
Bovine lens leucine aminopeptidase -
Bl cult
Blood culture - also bcx and bc -
Bleo
Bleomycin - also blm, BL, BM and BLE -
Bleo-comf
Bleomycin, cyclophosphamide, oncovin, methotrexate, fluorouracil -
Bleo-mopp
Bleomycin, nitrogen mustard, oncovin, procarbazine, prednisone -
Blo
Blotchy Below - also BLW Below Clouds Barbie Liberation Organization Blocking - also Blkg -
Blobs
Binary large objects - also BLOB -
BlooP
Bounded loop -
Bls
Bureau of Labor Statistics Basic life support BELARUS - also BY, BLR and BO Bare lymphocyte syndrome Bottom Left Side BELLSOUTH CORP. Big liver and spleen... -
Bm
Bench Mark - also B.M. Bowel movement Bill of Material - also BOM and B/M Body Mounted Bachelor of Music - also BMus Bachelor of Medicine - also MB Bacterial... -
Bm-DC
Bone marrow-derived DC - also BMDC Bone marrow-derived dendritic cells - also BmDC, BMDCs and BM-DCs -
BmCPV
Bombyx mori cytoplasmic polyhedrosis virus -
BmCPV-1
Bombyx mori cypovirus 1 -
BmNPV
Bombyx mori nuclear polyhedrosis virus Bombyx mori NPV Bombyx mori nucleopolyhedrovirus -
Bmax
Binding maximum -
Bmhp
Bromomercurihydroxypropane -
Bmj
British Medical Journal - also Brit Med J and Br Med J Breast milk jaundice Birks and Mayors Inc. -
Bmld
Binaural masking level difference test BERTOLET Memorial Library District Binaural masking level difference -
Bmpg
Bone marrow proteoglycan -
Bmr
Basal metabolic rate Bureau of Mineral Resources Baseline Monitoring Report Body Mounted Radiator Balancing Modernization and Replacement Bangkok metropolitan...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.