- Từ điển Viết tắt
Bpnh
Xem thêm các từ khác
-
Bpptl
Bilateral postpartum tubal ligation -
Bprl
Big prolactin Bovine prolactin Bovine PRL -
Bprs
Brief psychiatric rating scale - also BPRS-E and BRPS Best Practice Research Scholarships Brief Psychiatry Rating Scale -
Bpy
Bipyridine - also bipy -
Bq
Barriers Questionnaire Becquerels Becquerel Betel quid Benzoquinone Boston questionnaire Bournemouth Questionnaire -
Br
Branch - also BRNCH, Br. and B BRAZIL - also BRA, Braz., B and Braz Bit Rate Breeder reactor Bathroom - also Bath Boundary Representation - also B-REP... -
Br&
Brand - also Br -
Br-
Bromide - also Br -
Br-MRBC
Bromelain-treated mouse red blood cells - also BrMRBC Bromelain-treated syngeneic mouse red blood cells -
Br.
Branch - also Br, BRNCH and B Britain - also Brit., B, Br and Brit -
Br@
Brat -
BrAAP
Branched chain amino acid preferring -
BrACh
Bromoacetylcholine Brachial - also BA -
BrACs
Breath alcohol concentrations -
BrALs
Brain alcohol levels -
BrAPP
British Association of Pharmaceutical Physicians -
BrAVO
British Association for Veterinary Ophthalmology Bend Regional Aerosol and Visibility Observational -
BrCa
Breast cancer - also br ca, bc, BCA and BRC Breast cancer gene Breast cancer susceptibility gene -
BrEZ
Breezy -
BrHPP
Bromohydrin pyrophosphate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.