- Từ điển Viết tắt
Brigass
Xem thêm các từ khác
-
Brit.
Britain - also Br., B, Br and Brit -
Brk
BROCKWAY - also BRO Brake - also BOO and BR Baby rat kidney Breast tumor kinase BROOK Brinker -
Bro
BROCKWAY - also BRK BROS. INC. Brother - also b, br, b. and br. Bromine monoxide Baton Rouge Observatory Bromocriptine - also BRC, Br, BC, BCT, BROMO,... -
Brocker
Brought Up To Date -
Brom
Bromelain - also Br Bromocryptine BOARDROOM BUSINESS PRODUCTS, INC. Bromocriptine - also BRC, Br, BC, BCT, Bro, BROMO and BCR Bromus sp. -
Bronch
Bronchoscopy - also broncho Bronchial -
Broncho
Bronchoscopy - also bronch -
Bros
Brothers -
BrpH
Brain pH -
Brvo
Branch retinal vein occlusion - also BVO Branch RVO Branch retinal vein occlusions BRAVO FOODS INTERNATIONAL CORP. -
Brvt
Branch retinal vein thrombosis -
Bryo
Bryostatin 1 - also Bryo1 Bryostatin -
Bryo-1
Bryostatin-1 -
Bryo1
Bryostatin 1 - also Bryo -
Brz
Baseline Release Zero Brassinazole -
Bs
Bachelor of Science - also BSc, BSc(Hons), BSc(Tech), B.S., B.Sc., SB and ScB Breath sounds Bowel sounds British Standard - also Br Std Balance Sheet -... -
Bs-MAb
Bispecific monoclonal antibody - also bsMAb, bimAb, BsAb and Bi-MAb -
Bs/L
Bills of Lading -
Bs/scf
Biological sequence/structure computational facility -
BsALP
Bone-specific alkaline phosphatase - also BAP, BSAP, BALP, B-ALP and B-AP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.