- Từ điển Viết tắt
C
- Celsius - also CEUTF and Cels
- Centigrade - also Cent and °C
- Compliance - also CL, CC, ci, Cp, Ca, CAC, Cm, Cpa and Comp
- Cycle - also CY, cyc, CC, CL and CE
- Capacity - also CAP, cap., CC, Cp, CAC, CA and Capy
- Candle - also Ca
- Carbon - also C/Al
- Center - also CTR, CEN, CENT, CENTR, CENTRE, CNTER, CNTR and CTAS
- Christian - also Xtian, X, Xn., Xr. and Xtian.
- Cytosine - also Cyt
- Circumference - also CIRC, CIRCUM, cm, CC and CIR
- CONFIDENTIAL - also CONF
- Constant - also const
- Coulomb - also Coul
- Coefficient - also COF, coef, CFC and CC
- Cost
- Class - also CL, cla$ and CLS
- Conference - also CO, CONF and CC
- Cyan - also CY
- Currency - also CUR, cur. and cy
- Capacitance - also CAP and CT
- Capacitor - also CAP
- Combat - also CBT, comb@ and Combt
- Caucasian - also cau, CA and CC
- CHARACTER - also CHAR and CHR
- Chemical - also chem, CM, CML and chem.
- Candidate - also Cand
- Committee - also Com, Comm., Comm and com.
- CONTROL - also CONT, CTL, CTRL, CNTR, CON, CO, CT, CTR, CN, CL, CNT, CR, C-, CNTL and Contr
- Commercial - also COMM, COML, Comm., cml, Com and comml
- COMPUTER - also CMPTR, CMP, Comp, CPS, CCU, COMPT, cmputA and CPTR
- Complete - also COMPL, COMP, CMPL and CPL
- College - also Col, Coll and coll.
- Cyclone - also Cyc
- Cytidine - also Cyd and CYT
- Commonwealth - also Comm. and Com
- Cysteine - also cys, Cyst and Cysh
- Contract - also CONTR, Cont, K and contr.
- Complement - also COMP and Compl
- With - also W/, W and c/
- Chief - also Ch, CHF and ch.
- COMMANDER - also Cdr, Com, Comdr, CC, CMDR, CNAL, CNAP, COMAFFOR, COMARFOR, COMCAF, COMJSOTF, COMJTF, COMMARFOR, COMNAVFOR, CD, Comm and com.
- Cancelled - also CNL, Canc., CNCLD and Canx
- Clonidine - also CLON, CLO, CL and CLN
- Cost and Lead Time Estimate - also CLTE, C and C<E
- Cost and Lead Time Estimate - also CLTE, C and C<E
- Common - also COM, comm, CMN, CASSWG, COMN and com.
- Convective - also CNVTV
- Certification - also CERT and Certif
- Clinical - also clin
- Cartography - also Cart
- C-Sharp
- Crossroads #2
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
C$
Constant Dollars Cayman Islands Dollar - also CID -
C%dnt
Could not -
C&A
COMPUTERS and AUTOMATION - also CA Controls and Accessories Certification and Accreditation -
C&B
Compensation and benefits -
C&C
Command and Control - also C 2, CC, C², C2, COCO and C/C Caesar and Cleopatra Collection and Classification Cold and clammy Consultation and cooperation... -
C&CA
Commands and Colors: Ancients - also CCA -
C&CE
Community and Continuing Education -
C&CI
Contingency and Confidential Intelligence -
C&CL
Coating and Chemical Lab - also CCL -
C&CS
Council and Committee Services - also CCS Communication and Cultural Studies - also CCS -
C&CSTT
Command and control stn team trnr -
C&D
Control and display - also CD Cover and Deception Construction and Demolition Command and Decision - also CND Charge and discharge Curettage and dessication... -
C&D/A
Command and Decision/Auxiliary -
C&DA
Command and Data Acquisition - also CDA -
C&DH
Command and Data Handling - also CDH Communications and Data Handling - also CADH and CDH -
C&DHS
Command and Data Handling Subsystem -
C&DM
Configuration and Data Management -
C&DR
Characterization and development report -
C&DS
Command and Data Simulator - also CADS and CDS Command and Display System -
C&E
Collection and exploitation Cause and Effect - also CE Curettage and electrodessication
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.