- Từ điển Viết tắt
C/S/T
Xem thêm các từ khác
-
C/SA
Client/Server Architecture - also CS/SA -
C/SCA
Cost/schedule change authorization -
C/SCB
Cost/Schedule Control Branch -
C/SCR
Cost/schedule change request -
C/SCS
Cost/Schedule Control System - also CSCS -
C/SCSC
Cost/Schedule Control System Criteria - also CSCSC Cost/Schedule Control Systems Criteria Cost and schedule control systems concepts Cost/Scheduling Control... -
C/SOIT
Communications/surveillance operational implementation team -
C/SPC
Cost/Schedule Performance Criteria -
C/SPS
Cost/Scheduling Performance System Cost/Schedule Performance System -
C/SSR
Cost/Schedule Status Report - also CSSR Cost and Schedule Status Report -
C/S CSC
Cost and schedule control systems criteria - also CSCSC -
C/SiC
Carbon/Silicon Carbide -
C/T
Cable transfer - also CT Cancer/testis - also CT Carrier to Noise Temperature Ratio Cleric/Thief Counter/Timer -
C/UT
Code/unit test -
C/V
Certificate of Value Cooperative Vehicle Chaparral/Vulcan -
C/VAM
Compass/Vertical Angle Measurement -
C/VO
Certificate of Value and Origin -
C/W
Carrier Wave - also CW Caution and Warning - also C&W Commercial weight - also CW Consistent with - also cw Compatible with Complaining Witness Continue... -
C/c/e
Clubbing, cyanosis, edema Clubbing, cyanosis and edema -
C/d
Carried down - also CD Control Data - also CD Charge/discharge Crossdresser - also CD Concentration-to-dose Concentration-to-dose ratio - also CDR Cup-to-disc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.