- Từ điển Viết tắt
C-FLIP
- Cellular FLICE-like inhibitory protein - also cFLIP
- Cellular FLICE-inhibitory protein
- Cellular FLIP
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
C-FN
Cellular fibronectin - also cFn -
C-Fos
C-fos gene product C-fos protein -
C-Fos-LI
C-Fos protein-like immunoreactive C-fos-like immunoreactivity - also c-FLI -
C-G
Cloud-to-ground - also CG Cockcroft-Gault - also CG -
C-GAG
Collagen-glycosaminoglycan - also CG -
C-GAS
Children\'s Global Assessment Scale - also CGAS -
C-GMP
Cyclic guanosine monophosphate - also cgmp and cyclic gmp Cyclic GMP - also cGMP -
C-GVHD
Chronic graft-versus-host disease - also cGVHD -
C-H
Carbon-hydrogen - also CH Chediak-Higashi - also CH -
C-HA
Carbonated hydroxyapatite - also CHA -
C-HAQ
Childhood Health Assessment Questionnaire - also CHAQ -
C-HFET
Complementary Heterostructure Field Effect Transistor -
C-HS
Chediak-Higashi syndrome - also CHS -
C-HUMINT
Counter-human intelligence -
C-I
Collagen type I - also CI, COI, Col-I and COL Collagen types I Combined-Integrated -
C-IAP1
Cellular inhibitor of apoptosis protein 1 -
C-IBS
Constipation-predominant IBS Constipation-predominant irritable bowel syndrome -
C-IMINT
Counter-image intelligence Counter-imagery intelligence -
C-ITSM
Center Information Technology Security Manager -
C-IV
Collagen type IV - also CIV and COL Collagen IV - also CIV and Col-IV
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.