- Từ điển Viết tắt
CACHNET
Xem thêm các từ khác
-
CACI
CACI INTERNATIONAL, INC Computer-assisted continuous infusion -
CACLS
Command-Line Access Control Lists -
CACM
Communications of the Association for Computing Machinery - also Commun ACM Central American Common Market - also CACOM Communications of the ACM -
CACME
Colorado Alliance for Continuing Medical Education -
CACMID
Canadian Association for Clinical Microbiology and Infectious Diseases -
CACMIS
CAC Management Information System Combined Arms Command Management Information System -
CACN
Canadian Association of Child Neurologists Cost account charge number -
CACO
Casualty Assistance Calls Officer Carex comosa Community Activities Coordination Office Corporate Administrative Contracting Officer -
CACOA
CATO CORP. -
CACON
Cargo Container -
CACP
Cabin area control panel CARMEL ADVENTIST COLLEGE PRIMARY CAROLINA COMPANY AT PINEHURST INC. Casualty Assistance Calls Program Camptodactyly arthropathy... -
CACPR
Chinese Advisory Committee for Polar Research -
CACR
Center for Advanced Computing Research Commission on Air Chemistry and Radioactivity Canadian Association of Cardiac Rehabilitation -
CACREP
Counsel on Accreditation of Counseling and Related Educational Programs -
CACS
Calcium score - also CS and CCS Containment air cooling system COMPUTER ASSISTED COLLECTION SYSTEM Core auxiliary cooling system Cachexia syndrome CARRIER... -
CACSD
Computer Aided Control System Design Computer-Aided Control System Design -
CACT
Civil Air Carrier Turbojet Carnitine acylcarnitine translocase Command air crew training -
CACTIS
Community Automated Counter-Terrorism Intelligence System Community Automated -
CACTL
Combined Arms Common Task List -
CACV
Cooperstown and Charlotte Valley Railway Calicivirus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.