- Từ điển Viết tắt
CADEF
Xem thêm các từ khác
-
CADENSICON
Capacitive Density Condensator -
CADEP
COMPUTER-AIDED DESIGN EXPERIMENTAL TRANSISTOR -
CADESS
Computer-Aided Data Exchange Standards/Specification -
CADET
COMPUTER AIDED DESIGN EXPERIMENTAL TRANSLATOR Can\'t Add, Doesn\'t Even Try -
CADETS
Conventional Ammunition and Delivery Execution Tracking System CLASSROOM-AIDED DYNAMIC EDUCATIONAL TIME-SHARING SYSTEM -
CADEX
Computer Adjunct Data Evaluator-X -
CADF
Commutated Aerial Direction Finding -
CADFF
COMMAND POST and TRANSFER CORP. -
CADFY
Californians for Drug-Free Youth -
CADH
Communications and Data Handling - also C&DH and CDH -
CADHS
Chattanooga Area Dental Hygienists\' Society -
CADI
Chronic allograft damage index -
CADIA
Center for Animal Disease and Information Analysis Computer-assisted densitometric image analysis -
CADIC
COMPUTER-AIDED DESIGN OF INTEGRATED CIRCUITS Centro Austral de Investigaciones Cientificas Cyclophosphamide, adriamycin, dtic -
CADILLAC
Controlled Abciximab and Device Investigation to Lower Late -
CADIMS
Coordinated Air Defense in Mutual Support Coordinated Air Defence in Mutual Support -
CADIS
Communication Architecture for Distributed Interactive Simulation -
CADJF
CONSOLIDATED A.M.R. DEVELOPMENT CORP. -
CADL
CAPITAL AREA DISTRICT LIBRARY CARO AREA DISTRICT LIBRARY Calculated aerobic dive limit CARDINAL BANCORP, INC. Communicative Abilities in Daily Living -
CADM
Configuration Administration and Data Management Core Architecture Data Model C4ISR Architecture Data Model Criticality alarm detector module
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.