- Từ điển Viết tắt
CADPS
Xem thêm các từ khác
-
CADR
Client Authenticated DNS Request Cutaneous adverse drug reactions - also CADRs Cardaria draba Computer-Aided Design Reliability -
CADRE
Computer-Aided Design for Research and Engineering Center for Analysis of the Dynamics of Regional Ecosystems College of Aerospace Doctrine Research and... -
CADRG
Compressed ADRG Compressed ARC Digitized Raster Graphic Compressed ARC Digitized Raster Graphics Compressed ARC Digital Raster Graphics Compressed Attached... -
CADRI
Compressed ARC Digital Raster Imagery -
CADRIS
Computer-Aided Design and Reuse with Intelligent Support -
CADRMP
Canadian Adverse Drug Reaction Monitoring Program -
CADRT
Computer-Aided Dead Reckoning Tracer -
CADRs
Cutaneous adverse drug reactions - also CADR -
CADS
Computer-Assisted Display System Computer Aided Design System Containerized Ammunition Distribution System Crustal Accretion-Differentiation Superevent... -
CADSAME
Call signs or address group remain same -
CADSS
COMBINED ANALOG-DIGITAL SYSTEMS SIMULATOR Clinician Administered Dissociative States Scale -
CADST
Civil affairs direct-support team -
CADSWES
Center for Advanced Decision Support for Water and Environmental Systems -
CADT
Control application development tool -
CADTK
Calcium-dependent tyrosine kinase -
CADU
Channel Access Data Unit -
CADV
Computer Aided Design Verification CAREADVANTAGE, INC. Commande Automatique de Vol -
CADW
Converged-adiabatic distorted-wave -
CADWS
Computer aided drafting work system -
CADX
CAN DO Incorporated Cando Corporation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.