- Từ điển Viết tắt
CAEN
- Chemically Assembled Electronic Nanocomputer
- CALIFORNIA-ENGELS MINING CO.
- Chemically-Assembled Electronic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CAENEX
Complex atmospheric energetics experiment -
CAEP
Committee on Aviation Environmental Protection CAE:P Canadian Association of Emergency Physicians China Academy of Engineering Physics Cortical auditory... -
CAEPs
Cortical auditory evoked potentials - also caep -
CAERD
Clean Air and Environmental Reporting Division -
CAES
Compressed air energy storage Camellia Avenue Elementary School Canterbury Avenue Elementary School Cheremoya Avenue Elementary School California Avenue... -
CAESAR
Cis-acting element of structure-anchored repression Computer Aided Exploration of Synthetic Aperture Radar Catalytic enhanced solar absorption receiver... -
CAETA
Commonwealth Association for the Education and Training of Adults -
CAETI
Computer Aided Education and Training Initiative -
CAETS
International Council of Academies of Engineering and Technological Sciences, Inc. -
CAEU
Council of Arab Economic Unity -
CAEV
Caprine arthritis and encephalitis virus Caprine arthritis-encephalitis lentivirus Caprine arthritis-encephalitis virus -
CAEWIS
Computer Aided Electronic Warfare Information System -
CAEX
Computer Aided Exploration -
CAF
Chemical Analysis Facility CONAIR FRANKLIN - also CNR Currency Adjustment Factor Chinese Air Force - also CAGO Controllable ATM Fabric Cost And Freight... -
CAF-1
Chromatin assembly factor 1 -
CAF-I
Chromatin assembly factor I -
CAF1
C X A/JF1 -
CAFA
Canadian Atrial Fibrillation Anticoagulation -
CAFAD
Combined arms for air defense Canadian Association of Fine Arts Deans -
CAFAO
Customs and Fiscal Assistance Office
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.