- Từ điển Viết tắt
CAFSU
Xem thêm các từ khác
-
CAFT
Center for Anti-Fratricide Technology Canadian Aerobic Fitness Test Center for Advanced Food Technology -
CAFTA
Cutset and fault tree analysis Computer Aided Fault Tree Analysis Central American Free Trade Agreement -
CAFU
Bay Cities Leasing Company - also BCIU, BCJU and BCYU -
CAFWSP
Combat Air Forces Weather Software Package Combat Air Force Weather Software Package -
CAFs
CONTENT ADDRESSABLE FILE STORE Carcinoma-associated fibroblasts - also CAF Center for African Family Studies Compound action fields Conotruncal anomaly... -
CAG
Column Address Generator Carcinogen Assessment Group Continental-arc granitoids Cancer Assessment Group Canadian Association of Geographers Carcinogenic... -
CAGA
Cancer-associated galactosyltransferase acceptor Controller/Arbitrator Gate Array Cytotoxin-associated antigen A Cytotoxin-associated gene product A Cytotoxin-associated... -
CAGC
Canadian Association of Genetic Counsellors Calgranulin C -
CAGE
Commercial and Government Entity Capillary affinity gel electrophoresis Commercial and Government Entity Code - also CAGEC Controlled Active Global Experiments... -
CAGEC
Commercial And Government Entity Code - also CAGE -
CAGEL
Combined Aerospace Ground Equipment List Consolidated Aerospace Ground Equipment List -
CAGER
Cataloging and Access Guidelines for Electronic Resources -
CAGES
Common Air-Ground Electronic combat Suite -
CAGEX
CERES/ARM/GEWEX Experiment -
CAGIF
COASTAL GROUP INC. -
CAGINS
Center advisory group for information systems -
CAGIS
Cartography and Geographic Information Science Cartography and Geographic Information Society Cartography and Geographic Information Systems -
CAGO
Chinese Air Force - also CAF -
CAGP
CAG:P -
CAGPO
Canadian Association of General Practitioners in Oncology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.