- Từ điển Viết tắt
CALN
Xem thêm các từ khác
-
CALND
Complete axillary lymph node dissection -
CALNS
Common Air Launched Navigation System -
CALO
Contingency and Limited Objective Operations -
CALOS
Cavity-Leak-Out-Spectroscopy -
CALOW
Contingency/Limited Objective Warfare Contingency and Low Objective Warfare -
CALP
Cognitive Academic Language Proficiency Caliper Life Sciences Inc Calponin - also CaP Corticosteroid-induced ALP CAL:P CALIPER TECHONOLOGIES CORP -
CALPERS
California Public Employees Retirement System -
CALPIRG
California Public Interest Research Group -
CALPUFF
CALifornia PUFF model -
CALQ
CALIFORNIA QUARTZ, INC. -
CALR
Centre For Applied Language Research COMPUTER-AIDED LEGAL RESEARCH Computer-assisted legal research Calretinin - also CR, CaR, CALRET, Cal and CRT -
CALRET
Calretinin - also CR, CaR, Calr, Cal and CRT -
CALResCo
Complexity and Artificial Life Research Concept for Self-Organizing Systems -
CALS
Cloud and Aerosol Lidar System College Of Agriculture And Life Sciences Computer-Aided Logistics Support California Academy For Liberal Studies Carbonic... -
CALS/TIMS
CALS/Technical Information Management System -
CALSA
Computer-Aided Logistics Analysis Computer-Aided Logistic Support Analysis -
CALSAT
Calibration Satellite -
CALSIAC
CALS Information Analysis Centre -
CALSIP
CALS Integrated Plan CALS implementation Plan CALS Implementation Policy/Plan -
CALSON
Computer-aided acquisition and logistic support operational network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.