- Từ điển Viết tắt
CAMS
- Calibrated Airborne Multispectral Scanner
- Crisis Action Management System
- Cybernetic anthropomorphous machine system
- Central Atmospheric Monitoring Systems
- CAMBRIAN SYSTEMS, INC.
- Central Air Monitoring System
- Cabin Air Management System
- California Academy Of Math And Science
- Calmodulins
- Cannabinoids in multiple sclerosis
- Cell-cell adhesion molecules
- Cellulose acetate membranes - also CAM
- Center for Accelerator Mass Spectrometry
- Cecil Avenue Middle School
- California Academy of Mathematics and Science
- Cancer and Menopause Study
- Cellular adhesion molecules - also CAM
- Center Access Management System
- Cell adhesion molecules - also CAM
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CAMSE
Council to Advance Math and Science Education -
CAMSEE
Carrier Aircraft Maintenance/Supply Effectiveness Evaluation -
CAMSLANT
Communications Area Master Station Atlantic Area -
CAMSPAC
Communications Area Master Station Pacific Area -
CAMSS
Computer Assisted Maintenance of Special Services -
CAMSTA
Cameron Station -
CAMT
Calcium mass transfer - also CMT Camtek Ltd. Conference for Advancement of Mathematics Teaching California Association for Medical Transcription Canadian... -
CAMTS
Commission on Accreditation of Medical Transport Systems -
CAMTT
Civil Affairs Mobile Training Team -
CAMU
Corrective action management unit Combined Area Management Units Communications and Audio Management Unit Communications Audio Management Unit Computerized... -
CAMUS
Compressed database for homology searches And MUltiple-aligned Sequence database -
CAMX
Canamax Commodity Corporation -
CAMY
CAS MEDICAL SYSTEMS, INC. - also CASM Central nucleus of the amygdala - also CEA, CNA, Ce, CA and CeL -
CAMZ
CAMINUS CORP -
CAN-Bus
Control Area Network Bus - also CANbus -
CAN-Europe
Climate Action Network Europe -
CAN-SPAM
Controlling the Assault of Non-Solicited Pornography and Marketing Act Controlling the Assault of Non-Solicited Pornography and Marketing -
CAN/PGR
Central Asia Network on Plant Genetic Resources -
CANA
Cardiac autonomic nervous activity Convulsant antidote, nerve agent FCR AUTOMOTIVE GROUP, INC. Circulating antineuronal antibodies Caribbean News Agency -
CANAC
Canadian Association of Nurses in AIDS Care
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.