- Từ điển Viết tắt
CANESP
Xem thêm các từ khác
-
CANEX
Canadian Experiment - also CANEX-2 Canadian Experiments -
CANEX-2
CANADIAN EXPERIMENT - also CANEX -
CANFU
Combined Army-Navy Fuckup -
CANI
Carreker Corporation Canoe Association of Northern Ireland CARREKER-ANTINORI, INC. -
CANIECE
Camara Nacional de la Industria Electronica Y de Communicaciones Electricas -
CANLANT
Canadian Atlantic Sub-Area -
CANM
CANCERMondial -
CANMAT
Canadian Network for Mood and Anxiety Treatments -
CANMET
Canada Centre for Mineral and Energy Technology Canada Center for Mineral and Energy Technology -
CANMET-DEMR
Canada Center for Mineral and Energy Technology - Department of Energy, Mines and Resources -
CANN
Cannibalization Canadian Association of Neuroscience Nurses -
CANO
Chief Area Nursing Officer CANONIE ENVIRONMENTAL SERVICES CORP. Canadian Association of Nurses in Oncology -
CANON
Completely autotrophic nitrogen removal over nitrite -
CANOPUS
Canadian Auroral Network for Open Program Unified Study -
CANP
Calcium-activated neutral proteases CANADIAN PIPER AIR CORP. Ca2+-activated neutral protease Calcium-activated neutral protease Ca2+-activated neutral... -
CANPA
Constant Angle Non Precision Approach -
CANPs
Calcium-activated neutral proteinases - also CANP -
CANR
Canadian Association for Nursing Research CANISCO RESOURCES, INC. Canadian NORAD Region -
CANRI
Community Access to Natural Resources Information -
CANS
Combination area neutron spectrometer Cabinet for Noise Suppression Cardiac autonomic nervous system Canal-associated neurons Content Aware Network Services...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.