- Từ điển Viết tắt
CAPHE
Xem thêm các từ khác
-
CAPHIS
Consumer And Patient Health Information Section -
CAPI
Communication Application Program Interface Cryptography Application Programming Interface Child Abuse Potential Inventory - also CAP Common Application... -
CAPICOM
Cryptographic API for COM -
CAPIR
Council on Access, Prevention and Interprofessional Relations -
CAPISCE
Computer Architecture for Production Information Systems in a Competitive Environment -
CAPIT
Core Assessment Programme for Intracerebral Core Assessment Program for Intracerebral Transplantation Core Assessment Program for Intracerebral -
CAPITB
Clothing and Allied Products Industry Training Board -
CAPK
Ceramide-activated protein kinase CAMP-dependent protein kinase - also cAMP-PK, cAK, cA-PK, cAMP-dPK, cAMPdPK, cAMP-kinase and cA-kinase Cyclic AMP-dependent... -
CAPL
Capillary Pump Loop Experiment CAPILLARY ASSIST PUMP LOOP Coastal Anti-Pollution League COATESVILLE AREA PUBLIC LIBRARY Command Alerts Presentation Layer... -
CAPLD
CARY AREA Public Library District CHATHAM AREA Public Library District -
CAPLI
CLAYSBURG AREA PUB LIBRARY INC -
CAPM
Capital Asset Pricing Model Computer-Aided Production Management CPU Access Port Monitor Centre for Aquatic Plant Management Columbus Attached Pressurized... -
CAPMAN
Capabilities Manual -
CAPMAR
COST ACCOUNT PERFORMANCE MEASUREMENT AND ANALYSIS REPORT -
CAPMF
CAP GEMINI SOGETI SA -
CAPMI
Computer-Assisted Postmortem Identification -
CAPMON
Canadian Air and Precipitation Monitoring Network -
CAPMR
Canadian Association of Physical Medicine and Rehabilitation -
CAPN10
Calpain-10 gene Calpain-10 -
CAPN3
Calpain 3 - also C3
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.