- Từ điển Viết tắt
CAPT
- Captain - also CPT, Capn, Capt(N), Capt(R), Cap and capt.
- California Association of Psychiatric Technicians
- Child Accident Prevention Trust
- Center For Applications Of Psychological Type
- Center for the Application of Prevention Technologies
- Complications of Age-Related Macular Degeneration Prevention
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CAPTA
Child Abuse Prevention and Treatment Act -
CAPTAIN
Character And Pattern Telephone Access Information Network -
CAPTAS
Combined Active/Passive Towed Array Sonar Combined Active-Passive Towed Array Sonar -
CAPTCHA
Completely Automated Public Turing test to tell Computers and Humans Apart Completely Automatic Public Turing Test To Tell Computers and Humans Apart Completely... -
CAPTEC
Colleges and Polytechnics Transatlantic Exchange Committee -
CAPTEX
Cross-Appalachian Tracer Experiment -
CAPTIVE
Collaborative Authoring Production and Transmission of Interactive Video for Education -
CAPTOR
Cardiac phase to order reconstruction -
CAPTURE
C7E3 Fab Antiplatelet Therapy in Unstable Refractory -
CAPU
Calamagrostis purpurascens -
CAPUB
Cardaria pubescens -
CAPV
Congenital absence of the portal vein Congenital absence of portal vein -
CAPX
Cytosolic ascorbate peroxidase Capital Crossing Bank TransAlta Utilities Corporation -
CAPZ
Capsazepine - also CPZ -
CAP PKG
Capability Package - also CP -
CAPhO
Canadian Association of Pharmacy in Oncology -
CAQ
CARQUEST - also CAR and CND Condition adverse to quality Citigroup Global Markets - also CZP Clinical Analysis Questionnaire Council of Accreditation of... -
CAQAM
Conditional Access Quadrature Amplitude Modulator -
CAQH
Council for Affordable Quality Healthcare -
CAQR
Condition adverse to quality report
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.