- Từ điển Viết tắt
CARABAS
Xem thêm các từ khác
-
CARAF
Canadian Registry of Atrial Fibrillation -
CARAK
Central Asian Republics and Kazakhstan -
CARAM
Content-Addressable Random Access Memory Coordination of Action Research on AIDS and Mobility Carex amplifolia -
CARAPAS
Capacitй Drone Rapide Antileurres -
CARAPHIN
Caribbean Animal and Plant Health Information Network -
CARASIL
Cerebral autosomal recessive arteriopathy with subcortical -
CARB
California Air Resources Board Carbenicillin - also cb, CAR and Ca Central ARBiter CALIFORNIAN AIR RESOURCES BOARD Carbamazepine - also cbz, CZP, CMZ,... -
CARBASHD
Carbon-relayed band-selected homonuclear-decoupled -
CARBF
CAR GROUP PLC -
CARBICE
Carbon Dioxide Intercalibration Experiment -
CARC
Chemical Agent Resistant Coating Containment air recirculation and cooling Carcassonne - also CAR Chemical Agent Resistive Coating CARE CONCEPTS, INC.... -
CARCA
Computer-assisted rocking curve analysis Carex canescens -
CARCAE
Caribbean Regional Council for Adult Education Caribbean Council for Adult Education -
CARCAS
Computer Aided aRchiving and Change Accounting System -
CARCC
Caribbean Agricultural Research Coordinating Committee -
CARCSLR
Career counselor -
CARD
Caspase recruitment domain Civil Aviation Research and Development Cost Analysis Requirements Document Cardiac - also CI Caspase activation and recruitment... -
CARDA
CONUS Airborne Reconnaissance for Damage Assessment -
CARDATS
Caribbean Agricultural Rural Development, Advisory and Training Service -
CARDE
Canadian Armament Research and Development Establishment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.