- Từ điển Viết tắt
CAROS
Xem thêm các từ khác
-
CAROSAI
Caribbean Organization of Supreme Audit Institutions -
CARP
Computed Air Release Point Cache Array Routing Protocol Calculated Air Release Point CaMK-related peptide Canadian Association of Retired Persons Cardiac... -
CARPA
Central Australian Rural Practitioners Association Central Australia Rural Practitioners Association -
CARPE
Central Africa Regional Programme for the Environment Central Africa Regional Program on Environment Central Africa Regional Program for the Environment -
CARPOOL
Carpool System -
CARPT
Computer Automated Radioactive Particle Tracking -
CARR
Customer Acceptance Readiness Review CARRIER - also Car, C, CIR and CRR Colorado Adoption Resource Registry Carrageenan - also Car, CG, CGN, CARRA, CA... -
CARRA
Carrageenan - also Car, CG, CGN, carr, CA and Carg -
CARRI
Computerized assessment of relative risk impacts -
CARROS
Council of Affiliated Regional Radiation Oncology Societies -
CARRP
California association of Rehabilitation and Reemployment Professionals -
CARRPR
Carrier Payment Record -
CARRS
Cask railcar response spectra Cost Analysis Resources Reference System -
CARS
Corrective Action Reporting System Combat Arms Regimental System Carcinogen System Community Antenna Relay Service Community Antenna Radio Service Containment... -
CARS-M
Clinician-Administered Rating Scale for Mania -
CARS-P
Common Automated Recovery System-Prototype -
CARSE
Centre for Alcohol and Road Safety Education -
CARSEP
Colon and Rectal Surgery Educational Program -
CARSS
Center for Atmospheric and Remote Sounding Studies Certificates for Automobile Receivables -
CARSTRIKFOR
Carrier Strike Force
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.