- Từ điển Viết tắt
CASERTZ
Xem thêm các từ khác
-
CASES
Cooperative Atmosphere-Surface Exchange Study Capabilities Assessment Expert System Controls, Astrophysics and Structures Experiment in Space Capability... -
CASEVAC
Casualty Evacuation -
CASEX
Combined Anti-Submarine Warfare Exercise -
CASF
Composite Air Strike Force Carrier Alphabetic State File -
CASFAA
California Association of Student Financial Aid Administrators -
CASFO
Civil Aviation Security Office -
CASG
CANADIAN AEROSPACE GROUP INTERNATIONAL, INC. -
CASH
Cross-Aft Shroud Harness Catalog of Available and Standard Hardware Computer Aided Service Handling Cancer and Steroid Hormone Survey Cardiac Arrest Study... -
CASHE
Computer-Aided Systems Human Engineering -
CASHS
CECIL ANDREWS SENIOR HIGH SCHOOL -
CASI
Compact Airborne Spectrographic Imager Chronic Arthritis Systemic Index Cognitive Ability Screening Instrument Cognitive Assessment Screening Instrument... -
CASI/NES
CSS Automated Information Management Interface/Network Encryption System -
CASID
Condition Access System IDentification CLIMATE AIR-SEA INTERACTIVE DRIFTER -
CASIN
Centre for Applied Studies in International Negotiations -
CASIS
Canadian Amlodipine/Atenolol in Silent Ischemia Study -
CASK
Calmodulin-dependent serine protein kinase Calmodulin-associated serine/threonine kinase -
CASL
Crosstalk Application Scripting Language CASTLE DENTAL CENTERS, INC. Center for the Advanced Study of Language Continuous ASL CROSSTALK APPLICATIONS SCRIPT... -
CASLP
Conference on Alternative State and Local Practices -
CASLPA
Canadian Association of Speech-Language Pathologists and Audiologists -
CASLPO
College of Audiologists and Speech-Language Pathologists of Ontario
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.