- Từ điển Viết tắt
CASSIS
- Classification and Search Support Information System
- Classified and Search Support Information System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CASSOE
Campaign Against Sexism and Sexual Oppression in Education -
CASSP
Child and Adolescent Services System Project Child and Adolescent Service System Program -
CASSTRAT
Casualty Stratification Study -
CASSUM
Close Air Support Summary -
CASSWG
Common - also C, COM, comm, CMN, COMN and com. Common ATCCS Support Software Working Group -
CAST
Council for Agricultural Science and Technology Computer Aided Software Testing Cross-Aft Shroud Tool College of Arts, Science and Technology Calpastatin... -
CASTA
CENTER FOR AEROSPACE SCIENCE AND TERRESTRIAL APPLICATIONS -
CASTEL
CArdiovascular STudy in the ELderly -
CASTER
Cryptologic Analytic Support Terminal -
CASTFOREM
Combined Arms and Support Task Force Evaluation Model Combined Arms Support Task Force Evaluation Model Combat Arms Task Force Engagement Model -
CASTFOREM-DIS
Combined Arms and Support Task Force Evaluation Model with Distributed Interactive Simulations -
CASTME
Commonwealth Association of Science, Technology and Mathematics Educators Commonwealth Association of Science, Technology and Mathematics Education -
CASTNET
Clean Air Status and Trends Network -
CASU
Cooperative Administrative Support Units Cambridge Astronomical Survey Unit Cooperative Administrative Support Program Central Administrative and Support... -
CASW
Council for the Advancement of Science Writing -
CASWCM
Certified Advanced Social Work Case Manager - also C-ASWCM -
CASX
COMPUTER AUTOMATION SYSTEM, INC. -
CASY
Casey\'s General Stores, Inc. -
CAS ECM
Close Air Support Electronic Countermeasures System -
CAS GND
PCM Case Ground - also CSE GND
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.