- Từ điển Viết tắt
CATEG
Xem thêm các từ khác
-
CATEN
Correlated Angle Threshold Enable -
CATES
Counter Air Test and Evaluation Test Site -
CATEX
Categorical Exclusion - also CE and CX -
CATF
Commander, Amphibious Task Force Cartilage-derived anti-tumor factor China Air Task Force -
CATFAE
Catapult-Launched Fuel-Air Explosive -
CATG
Cambridge Antibody Technology Group plc Computer Aided Test Generator Capital assets task group Cathepsin G - also CG, Cat-G and CathG -
CATH
Catheter CATHAYONE, INC. Cathepsin - also Cat Cathinone Catheterization -
CATHS
Crenshaw Arts-technology High School -
CATI
Computer-Assisted Telephone Interviewing Computer Aided Telephone Interviewing Computer-Assisted Telephone Interview Colorado Advanced Technology Institute... -
CATIA
Computer Aided Three-dimensional Interactive Application Computer-Assisted Three-Dimensional Interactive Application Computer graphics-Aided Three-dimensional... -
CATIC
China Aero Technology Import and Export Corporation -
CATID
CATegory IDentifier -
CATIE
Clinical Antipsychotic Trials of Intervention Centro Agronomico Tropical de Investigacion y Ensenanza Community AIDS Treatment Information Exchange -
CATIES
Combined Arms Training Integrated Evaluation System -
CATIS
Computer-Aided Tactical Information System Common Applications and Tools Integration Services Computer Aided Tactical Information System Computer Assisted... -
CATK
Counter-Attack - also C/A -
CATL
Cathepsin L - also CL and CTSL -
CATLINE
CATalog onLINE -
CATM
Captive Air Training Missile Chinese Agricultural Technical Mission Civil Air Traffic Management Computer Aided Technical Management Captive Airborne Training... -
CATMAT
Committee to Advise on Tropical Medicine and Travel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.