- Từ điển Viết tắt
CAUMAC
Xem thêm các từ khác
-
CAUN
Carex unilateralis -
CAURA
Canadian Association of University Research Administrators -
CAUS
Canadian Association for Underwater Sciences CAUSEWAY TECHNOLOGIES, INC. -
CAUSE
COLLEGE AND UNIVERSITY SYSTEM EXCHANGE Computer-Aided User-Oriented System Evaluation -
CAUSES
Child Abuse Unit for Studies, Education and Services -
CAUSN
Canadian Association of University Schools of Nursing -
CAUSWAY
CAUSEWAY - also CSWY -
CAUT
Caution - also CTN Canadian Association of University Teachers COMPUTER AUTOMATION, INC. Carex utriculata - also CARO -
CAUTI
Catheter-associated urinary tract infection Catheter-associated urinary tract infections - also CAUTIs -
CAUTIs
Catheter-associated urinary tract infections - also CAUTI -
CAUXF
CONSTRUCIONES Y AUXILAR -
CAUZ
Consortium of Aquariums Universities and Zoos -
CAV
Cavalry - also CAVY Constant Angular Velocity C.A.V. Chicken anemia virus Component Analog Video Canine adenovirus Cardiac allograft vasculopathy Cavalier... -
CAV-2
Canine adenovirus-2 Canine adenovirus type 2 - also CAV2 -
CAV-21
Coxsackievirus A21 - also CAV21 and CVA21 -
CAV-3
Caveolin-3 - also CAV3 -
CAV-9
Coxsackievirus A9 - also CAV9 -
CAV-OK
Cloud and Visibility Okay -
CAV2
Canine adenovirus type 2 - also CAV-2 -
CAV21
Coxsackievirus A21 - also CVA21 and CAV-21
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.