- Từ điển Viết tắt
CAV3
Xem thêm các từ khác
-
CAV9
Coxsackievirus A9 - also CAV-9 -
CAVA
Celera AntiVirus Agent Cartographic and Audio-Visual Archives Division Code Assessment and Validation Analysis -
CAVATAS
Carotid and Vertebral Artery Transluminal Angioplasty -
CAVB
Chronic AV block Complete AV block CAVALRY BANCORP, INC. Complete atrioventricular block -
CAVC
Common atrioventricular canal Complete atrioventricular canal -
CAVD
Congenital absence of the vas deferens - also CAV Cardiac allograft vascular disease Congenital aplasia of vas deferens Continuous arteriovenous dialysis -
CAVE
Computer Automatic Virtual Environment Callitriche palustris - also CAPA and CAPAL Cave Automatic Virtual Environment Cave for Automated Virtual Environment... -
CAVEAT
Coronary Angioplasty Versus Excisional Atherectomy Trial -
CAVEAT-I
Coronary Angioplasty Versus Excisional Atherectomy -
CAVERN
Computer-Assisted Virtual Environment Research Network -
CAVES
Conformal Acoustic Velocity Sensor Concepts, Attitudes, Values, Experiences and Skills -
CAVF
Coronary arteriovenous fistula -
CAVFs
Coronary arteriovenous fistulas -
CAVG
Computer Assisted Vocational Guidance Coronary artery vein graft -
CAVH
Continuous arterio-venous haemofiltration Continuous arteriovenous hemofiltration - also cavhf -
CAVHD
Continuous arteriovenous haemodialysis Continuous arteriovenous hemodiafiltration Continuous arteriovenous haemodiafiltration Continuous arteriovenous... -
CAVHF
Continuous arteriovenous haemofiltration Continuous arteriovenous hemofiltration - also cavh -
CAVI
Cardio-ankle vascular index -
CAVIT
Computer Aided Video Interactive Training Convergence of Audio/Video Information Technology -
CAVJ
CENTENNIAL AVIATION, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.