- Từ điển Viết tắt
CAWG
- Control Authorities Working Group
- Clean Air Working Group
- Campus Assessment Working Group
- Civil Aviation Working Group
- Conformity Assessment Working Group
- Communications Architecture Working Group
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CAWMIS
Conventional Ammunition Workloading Management Information Systems -
CAWP
Cockpit Assessment Working Party -
CAWR
Combined Annual Wage Reporting Control of Asbestos at Work Regulations -
CAWS
Cannon Artillery Weapon System Cannon Artillery Weapons System Cannon Artillery Weapons Systems -
CAWSE
Casualty analysis for determining weapon system effectiveness -
CAWSQ
CAI WIRELESS SYSTEMS, INC. -
CAWSS
Crisis Action Weather Support System -
CAX
COMMUNITY AUTOMATIC EXCHANGE Computer Assisted Exercise Central axis Computer Aided Exercise - also CAE Computer-Assisted Exercise COMMERCIAL ASSETS, INC.... -
CAX1
Cation exchanger 1 -
CAXEF
CIA DE TRANSMISSAO -
CAXRF
CONSOLIDATED AGX RESOURCES CORP. -
CAXU
Container Applications International, Inc. Container Applications International Incorporated -
CAXVF
CALIFORNIA EXPLORATION LTD. -
CAY
IATA code for Rochambeau International Airport, Cayenne, French Guiana, France Current Academic Year -
CAYG
Clean as you go -
CAYN
CAYENNE SOFTWARE, INC. -
CAYRF
CONSOLIDATED MAYMAC PETROLEUM CORP. -
CAYY
CAYE CHAPEL, INC. -
CAZ
Cytomatrix at the active zone Ceftazidime - also CTZ, Cef, CZ, CFT and CFZ -
CAZFF
CASE RESOURCES INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.