- Từ điển Viết tắt
CB-Funk
Xem thêm các từ khác
-
CB-IV
Carbon Bond-IV Chemistry Mechanism -
CB-MNC
CB mononuclear cells Cord blood mononuclear cells - also CBMC, CBMCs, CBMNC, CBMNCs and CBL -
CB/CM
Counter Battery/Counter Mortar -
CB/L
Commercial Bill of Lading - also CBL -
CB1
Cannabinoid 1 Cannabinoid receptor 1 Cannabinoid receptor type 1 Cannabinoid type 1 Cannabinoid-1 receptor -
CB1R
CB1 receptor CB1 cannabinoid receptor -
CB1Rs
CB1 receptors -
CB2
Cannabinoid Receptor 2 Cannabinoid receptor type 2 Cannabinoid 2 -
CB3
Coxsackievirus B3 - also CVB3 Coxsackie B3 -
CB3GA
Cibacron blue 3GA - also CB -
CB4
Coxsackie B4 Coxsackievirus B4 - also CVB4 -
CB5
Coxsackievirus B5 - also CVB5 -
CB7
Cucurbituril - also CB, CB[6] and CB[7] -
CBA
Cost benefit analysis Chesapeake Bay Agreement Collective Bargaining Agreement Commonwealth Broadcasting Association Curriculum based assessment Chemical... -
CBA-IPI
Capability Maturity Model Based Appraisal for Internal Process Improvement -
CBAA
Combat Brigade Air Attack Cavalry brigade Cavalry Brigade Air Attack -
CBAC
Context-Based Access Control Circuit Breaker Alternate Current Community-Based Assessment Centre COMMUNITY NATIONAL BANCORPORATION -
CBAD
Composite blood-activating decoction -
CBADS
Chemical/Biological Agent Delivery System -
CBAE
Commanders Battlespace Area Evaluation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.