- Từ điển Viết tắt
CBBS
- California Board of Behavioral Sciences
- Computer Bulletin Board System
- COMPUTERIZED BULLETIN BOARD SYSTEM
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CBBYF
CYBER BAY CORP. -
CBB^B
CINCINNATI BELL INC NEW -
CBC
Complete blood count Canadian Broadcasting Corporation Cipher Block Chaining California Building Code Columbia Basin College Cap-binding protein complex... -
CBC-MAC
Cipher Block Chaining of Message Authentication Code - also CBCMAC -
CBCAP
Community-Based Child Abuse Prevention program -
CBCB
CBC BANCORP, INC. Christian Brothers\' College Burwood -
CBCC
Conviction by civil court Community-Based Child Care -
CBCEC
Cultured bovine corneal endothelial cells -
CBCF
Citizens Banking Corporation Canadian Breast Cancer Foundation CITIZENS BANKING CORP. -
CBCI
CBCOM, INC. -
CBCK
CAPITAL BANK OF CALIFORNIA -
CBCL
Child behavioural checklist Child Behavioral Checklist CAPITOL BANCORP LTD. - also CBC Child Behaviour Checklist Child Behavior Checklist - also CBC Child... -
CBCLP
CAPITOL TRUST I -
CBCLs
Cutaneous B-cell lymphomas - also CBCL Child Behavior Checklists - also CBCL -
CBCM
Civilian Billet Cost Model -
CBCMAC
Cipher Block Chaining of Message Authentication Code - also CBC-MAC -
CBCN
Canadian Breast Cancer Network -
CBCO
COASTAL BANKING COMPANY, INC. Coxo-basipodite chordotonal organ -
CBCP
CallBack Control Protocol -
CBCPL
CORVALLIS-BENTON COUNTY PUBLIC LIBRARY
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.