- Từ điển Viết tắt
CBFR
Xem thêm các từ khác
-
CBFV
CBF velocity Cerebral artery blood flow velocity Capillary blood flow velocity - also CBV and CFV Cutaneous blood flow values Cerebral blood flow velocity... -
CBFVs
Cerebral blood flow velocities - also CBFV -
CBFYF
CALIBRE ENERGY INC. -
CBFbeta
Core binding factor beta - also CBFB -
CBFiM
Community-Based Fire Management -
CBFs
Core-binding factors - also CBF -
CBG
Corticosteroid binding globulin Capillary blood gas Cabergoline - also CAB and CG Corticoid-binding globulin Coronary bypass grafting - also CABG COLOR... -
CBGA
Ceramic Ball Grid Array Ceramic Ball and Grid Array -
CBGB
Country, Blue Grass and Blues -
CBGD
Cortical-basal ganglionic degeneration Corticobasal ganglionic degeneration -
CBGG
Cationized bovine gamma-globulin -
CBGM
Capillary blood glucose monitoring -
CBGPF
CLOSE BROTHERS GROUP PLC -
CBGQ
COMMUNITY BANK OF GRANTS PASS -
CBGR
COMMERCIAL BANCORP OF GEORGIA INC. Council Bluffs Railway Company/Great Western Railway of Iowa LLC Council Bluffs Railway Great Western Railway of Iowa -
CBGSF
CONSOLIDATED BARD SILVER and GOLD LTD. -
CBGT
Cognitive behavioural group training Cognitive-Behavioral Group Therapy - also CBT -
CBH
Cellobiohydrolases - also CBHs Cutaneous basophil hypersensitivity Castor bean hemagglutinin Cutaneous basophilic hypersensitivity Commerce Bancorp, Inc.... -
CBHC
Community Behavioral Health Center CBC HOLDING COMPANY -
CBHD
CYBERIA HOLDINGS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.