- Từ điển Viết tắt
CBMH
Xem thêm các từ khác
-
CBMHY
COMPANION BUILDING MATERIAL HOLDINGS -
CBMI
CREATIVE BIOMOLECULES, INC. College Business Management Institute -
CBMLF
COLUMBIA METALS LTD. -
CBMM
Corps Ballistic Meteorology Manager -
CBMN
Cytokinesis-block micronucleus Cytokinesis-block micronucleus assay Cytokinesis-blocked micronucleus -
CBMNC
Cord blood mononuclear cells - also CBMC, CBMCs, CBMNCs, CBL and CB-MNC -
CBMNCs
Cord blood mononuclear cells - also CBMC, CBMCs, CBMNC, CBL and CB-MNC -
CBMRM
Community-Based Marine Resource Management -
CBMS
Computer-Based Message System Computer-Based Mail System Client Based Management System Colorado Benefit Management System Cord blood monocytes Configuration... -
CBMT
Certification Board for Music Therapists Clinical Bulletin of Myofascial Therapy Capillary basement membrane thickness Capillary basement membrane thickening -
CBMTS
Chemical and Biological Medical Treatment Symposia -
CBMU
Construction Battalion Maintenance Unit -
CBMUX
Channel Bank Multiplexer -
CBMW
Capillary basement membrane width -
CBN
Cancer Biotherapeutics Newsletter Cornerstone Bancorp, Inc. Cellular blue nevi Cellular blue nevus Cervicobrachial neuralgia Chronic benign neutropenia... -
CBNC
CENTENNIAL BANK -
CBNH
COMMUNITY BANK and TRUST -
CBNJ
COMMUNITY BANCORP OF NEW JERSEY -
CBNK
CUSTOM BRANDED NETWORKS, INC. -
CBNL
COLUMBIAN NORTHLAND EXPLORATION LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.