- Từ điển Viết tắt
CBQI
Xem thêm các từ khác
-
CBQT
Completion of Bench Qualification Tests -
CBQZ
BNSF Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAU, BNAZ, BNFE, BNFT, BNO, BNQ, BNRQ, BNRZ, BNSF, BNXU, BNZ, CBQ, CS, FSFL, GN, HUBA, LFFZ, LGNZ, LSFZ, LTLZ, NCDU... -
CBR
Constant Bit Rate Chemical, Biological, Radiological Commercial breeder reactor Case Based Reasoning Community-based rehabilitation Chemical, Biological... -
CBRA
Coastal Barriers Resource Act COBRA TECHNOLOGIES, INC. California Biomedical Research Association Colégio Brasileiro de Reprodução Animal -
CBRB
CBR BREWING CO., INC. -
CBRDP
Community-Based Rural Development Project Community-Based Rural Development Program -
CBRF
Community Based Residential Facility -
CBRG
Cost Benefit Review Group -
CBRL
CBRL Group Inc. -
CBRM
Chillicothe-Brunswick Rail Maintenance Authority Community-Based Resource Management -
CBRN
Chemical, Biological, Radiological and Nuclear Caribbean Basin Radar Network Chemical, Biological, Radiological, Nuclear CYBER CENTERS INC. Chemical, biological,... -
CBRNE
Chemical, Biological, Radiological, Nuclear, Enhanced-high-explosive Chemical, Biological, Radiological, Nuclear and High-Explosive Chemical, Biological,... -
CBRP
Commercial Bank Reform Project -
CBRPE
Centre for Behavioural Research and Program Evaluation -
CBRS
Concept Based Requirements System Concept-Based Requirements System Component-Based Recall System Cannabinoid receptors - also CNRs and CB Coastal Barrier... -
CBRSF
CHAMPION BEAR RESOURCES LTD. -
CBRSS
Cape Byron Rudolf Steiner School -
CBRSWG
CHESAPEAKE BAY REMOTE SENSING WORKING GROUP -
CBRW
Columbia Basin Railroad CAPITAL BREWERY COMPANY INC. Columbia Basin Railroad Company -
CBRX
Columbia Laboratories, Inc. - also COB Charles Barthoid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.