- Từ điển Viết tắt
CBWCF
Xem thêm các từ khác
-
CBWE
Corn Blight Watch Experiment -
CBWFQ
Class-Based Weighted Fair Queueing Class-Based Weighted Fair Queuing -
CBWM
Community-Based Watershed Management Community-Based Wildlife Management -
CBWOF
CABLE and WIRELESS OPTUS LTD. -
CBX
Computerized Branch eXchange Computer Branch Exchange Carbenoxolone - also CX Computer-Controlled Branch Exchange Carboxylase Carbadox Carbenoxolone sodium... -
CBXC
CYBEX COMPUTER PRODUCTS CORPORATION -
CBXCF
CUBE8.COM PLC -
CBXEF
CAMBIEX EXPLORATION INC. -
CBXGF
CONSOLIDATED BG BARON GROUP INC. -
CBXJF
CARBER CAPITAL CORP. -
CBXOA
CARBO INDUSTRIES, INC -
CBYI
CAL-BAY INTERNATIONAL, INC. -
CBYMF
CORNER BAY MINERALS INC. -
CBYN
Crosbyton Railway Company Incorporated Crosbyton Railway -
CBZ
Carbobenzoxy CORT BUSINESS SERVICES CORP. Carbamazepine - also CZP, CMZ, Cbm, CARB and Car Cambendazole Carbamazepin Carbendazim Carbimazole Carbobenzyloxy... -
CBZ-E
CBZ-10,11-epoxide - also CBZE Carbamazepine-10,11-epoxide - also CBZE, CBZ-epoxide and CE CBZ-epoxide -
CBZ-EP
Carbamazepine 10,11-epoxide -
CBZ-epoxide
Carbamazepine-10,11-epoxide - also CBZ-E, CBZE and CE -
CBZE
Carbamazepine epoxide CBZ-10,11-epoxide - also CBZ-E Carbamazepine-10,11-epoxide - also CBZ-E, CBZ-epoxide and CE -
CBZR
Central benzodiazepine receptor - also CBR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.