- Từ điển Viết tắt
CC
- Carbon Copy - also c.c.
- Control Center
- Common Carrier
- Country Code
- CENTRAL COMPUTER
- Closed cup
- Combined Cycle
- Common Collector
- Configuration Control - also CoCo
- Chief complaint - also C/C
- Cubic centimeter - also cm3, cu cm, cc. and cu.cm.
- Coarse control
- Command Center
- Condition Code
- Crew Compartment
- Call Context
- Carleton College
- Calcium carbonate - also calcite
- Carbon-Carbon - also C-C
- CARRIAGE CONTROL
- Cerebral cortex - also CCX
- Commander - also Cdr, Com, Comdr, CMDR, CNAL, CNAP, COMAFFOR, COMARFOR, COMCAF, COMJSOTF, COMJTF, COMMARFOR, COMNAVFOR, CD, C, Comm and com.
- Chamber of Commerce - also COC
- Communication Center - also COMMCEN
- Cancer - also can, ca, C and Canc
- Calcium - also calc, ca, CallK, Cai and CaC
- Clearance - also cl, cl., Clr, CrC, Clc, Cr, Cer, clnc and C
- Conference - also CO, CONF and C
- Creatinine clearance - also crcl, CCr, C-Cr, CCl, Cr-Cl and CCRE
- Cycle - also c, CY, cyc, CL and CE
- Carbachol - also CCh, Carb, CAR, CBC, Cb and Ch
- Calcification - also CAC, CALC and C
- Calcifications - also CAC
- Caucasian - also c, cau and CA
- Concentration - also conc, CONCN, Cai, ci, Ca, Cr, Ct, ce, co, Cao, CORT, CON, ccNa, CN, Cat, CNa and C
- COCOS ISLANDS - also CCK
- Capacity - also C, CAP, cap., Cp, CAC, CA and Capy
- Catechol - also CAT, CT and C
- Cholangiocarcinoma - also CCA, CCC, CHC and CHCA
- Choline chloride - also ChCl
- Calcium citrate - also Ca3Cit2
- Circular - also C, Cir and Circ
- Chicago Central and Pacific Railroad Company - also CCEZ
- Circle - also CIR, CIRC, CIRCL, CRCL, CRCLE, C and CRC
- Circumference - also CIRC, CIRCUM, C, cm and CIR
- Circulation - also CIRC, C, Cir, Circul and CRCLN
- Congestive cardiomyopathy - also ccm, cocm and CCMP
- Clindamycin - also CLDM, Cli, CM, Cl and CLIN
- Chemoreceptors - also CCRs
- Cholecystectomy - also CHE, CCE, CE, CLC and chole
- Cocaine - also COC, COCA, CO and C
- Coefficient - also C, COF, coef and CFC
- Colonoscopy - also CS, COL and colo
- Concentric - also CON and CONC
- Carney complex - also CNC
- Cortical - also CTAL, CO and CAL
- Cyclophosphamide - also cy, cyc, ctx, cpa, CP, CPM, CyP, Cyclo, CPH, CPP, CYPH and Cyclop
- Carcinomas - also CRCs, CRC, Ca, CAs, CCs and CIS
- Command and Control - also C 2, C&C, C², C2, COCO and C/C
- Colchicine - also COL, CLC, Co, Colch and CH
- Communications Center - also COMMCEN and COMCEN
- Cytochrome C - also cyt-c, CYTc, Cyt, CYC, cyto-c and Cyt c
- Cystatin C - also CysC, Cys-C and CyC
- Communications Central - also COMMCEN
- Cathepsin C - also CTSC
- Cytotoxicity - also CTX, CYT and CT
- Conductance - also COND and C
- Contraction - also CT, C, Cont and Contr
- Cyclocytidine - also cyclo-C
- Communications Control - also COMM CNTRL and COMMCON
- Compliance - also c, CL, ci, Cp, Ca, CAC, Cm, Cpa and Comp
- Convexo-concave - also C/C
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CC&AT
Cross-cutting and advanced technologies -
CC&C
Colony count and culture -
CC&D
Concealed Camouflaged and Deception Camouflage, Concealment and Deception - also CCD -
CC&DH
Central control and data handling -
CC&DHS
Central Control and Data Handling System -
CC&E
Contractor\'s choice and expense -
CC&GSRE
Core component and grapples sodium removal equipment -
CC&M
COMMAND, CONTROL and MONITORING -
CC&O
Customer Cost and Obligation -
CC(H)
Close Combat Heavy - also CCH -
CC(L)
Close Combat Light - also CCL -
CC-AIR NORTH
Component Command Allied Air Forces North -
CC-AIR SOUTH
Component Command Allied Air Forces South -
CC-CI
Cluster corrected-configuration interaction -
CC-CPA
Charge-correlated CPA -
CC-DQMC
Clamped-coordinate diffusion quantum Monte Carlo -
CC-EH
Coupled-cluster effective Hamiltonian -
CC-EIA
Cell capture enzyme immunoassay -
CC-EMG
Corpus cavernosum electromyography -
CC-LRT
Coupled-cluster linear response theory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.