- Từ điển Viết tắt
CC/RVDF
Xem thêm các từ khác
-
CC1
Call Control 1 -
CC10
Clara cell 10 kD protein Clara cell 10-kDa protein -
CC16
Clara cell protein 16 Clara cell 16 kDa protein -
CC2
Cyberspace Command and Control -
CC3
Counter Consultation, Command and Control -
CCA
Capital Cost Allowance Coupled-cluster approach Contract Change Authorization Coolant Control Assembly Communications Carrier Assembly Computer Corporation... -
CCA-IMT
Common carotid intima-media thickness Common carotid artery intima-media thickness -
CCA1
CLOCK ASSOCIATED 1 -
CCAA
California Clean Air Act Canadian Clean Air Act Concordia College-Ann Arbor California Collegiate Athletic Association Canadian Consulting Agronomists... -
CCAAE
CALA CORP. -
CCAAP
California Charter Academy Affiliate Programs -
CCAB
Conventional coronary artery bypass CGD Computing Advisory Board Consultative Committee of Accountancy Bodies -
CCAB-AP
Central American Council on Forests and Protected Areas -
CCABF
Common carotid artery blood flow -
CCABG
Conventional coronary artery bypass grafting -
CCABW
Chief Cook and Bottle Washer -
CCAC
Canadian Council on Animal Care California College of Arts and Crafts Community College Of Allegheny County Cell adenocarcinoma - also CCA Colorectal Cancer... -
CCACC
Cambria County Area Community College -
CCACTI
Consortium on Competitiveness in Apparel, Carpet and Textile Industry -
CCAD
Corpus Christi Army Depot Chronic cold agglutinin disease Center for Computer Aided Design Command-coded arming device Critical coronary artery disease...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.