- Từ điển Viết tắt
CCCRP
Xem thêm các từ khác
-
CCCS
Core component conditioning station Core component cleaning system Core components cleaning system Calvary Chapel Christian School Centre for Contemporary... -
CCCSFAAA
California Community College Student Financial Aid Administrators Association -
CCCT
Clomiphene citrate challenge test Cladding component chemical transport Closed craniocerebral trauma Conseil Canadien pour le Contrôle du Tabac -
CCCTF
Core Conduction Cooldown Test Facility -
CCCTI
Caldwell Community College and Technical Institute -
CCCTU
Cook County College Teachers Union -
CCCU
Canterbury Christ Church University Compass Container Co Incorporated - also CCCZ Compass Container Company, Inc. - also CCCZ Council Of Christian Colleges... -
CCCUA
Cossatot Community College of The University of Arkansas -
CCCUE
Cuesta College Classified United Employees -
CCCWG
Chemistry and Climate Change Working Group -
CCCX
Carondelet Coke Corporation CENTRE CAPITAL CORP. -
CCCZ
Compass Container Company, Inc. - also CCCU Compass Container Co Incorporated - also CCCU -
CCD
Charge-coupled device Coarse control damper Computer Controlled Display Calcite Compensation Depth Camouflage, Concealment and Deception - also CC&D... -
CCD&O
Camouflage, Concealment, Deception and Obscurants -
CCD/RS
Core component disassembly/reassembly station -
CCD3
Cytoplasmic CD3 -
CCDA
California Career Development Association Cisco-Certified Design Associate Computer control and data acquisition Cisco Certified Design Associate -
CCDANCTR
Cochrane Collaboration Depression, Anxiety and Neurosis -
CCDB
Carbon content of dead biomass -
CCDBF
CCL INDUSTRIES INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.