- Từ điển Viết tắt
CCFHS
Xem thêm các từ khác
-
CCFICS
Codex Committee on Food Import and Export -
CCFL
Cold Cathode Fluorescent Lamp Codex Committee on Food Labeling Cold-Cathode Flourescent Lamp COLUSA COUNTY FREE LIBRARY Cold-Cathode Fluorescent Lamp Counter-current... -
CCFM
Consolidation Center Function Manager -
CCFMF
CARDIOCOM SOLUTIONS, INC. -
CCFMG
Cooperating Committee on Foreign Medical Graduates -
CCFN
CCFNB BANCORP, INC. -
CCFNI
Critical Care Family Needs Inventory -
CCFO
Codex Committee on Fats and Oils -
CCFOM
Charche-charge flux-overlap modified -
CCFP
Communications Control Facility Processor Conditional containment failure probability Certificant Member College of Family Physicians Common Control Fixed... -
CCFT
Cold Cathode Fluorescent Tube Cabrillo College Federation of Teachers Cuesta College Federation of Teachers Cold-Cathode Fluorescent Tube -
CCFTP
Centralized Control Function Test Program -
CCFV
Chlorotic fleck virus -
CCFZ
Chi-Can Freight Forwarding -
CCFs
Carotid-cavernous sinus fistulas Competition Control File System Carotid cavernous fistulas Cross-correlation functions -
CCG
Canadian Coast Guard Computer Clock Generator Cancer Group Cationic colloidal gold Cervical ganglion Children\'s Cancer Group Chlorcycloguanil Clinically... -
CCGC
CCC GLOBALCOM CORP. Capillary column gas chromotography Containment combustible gas control -
CCGCG
Canadian Collaborative Group for Cancer Genetics -
CCGE
Cellule de Coordination de la Guerre Électronique Canadian Council on Geographic Education -
CCGES
Canadian Centre for German and European Studies
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.